RTJ WELDING NECK FLANGE A182 F304L CLASS 900
BÍCH CỔ HÀN RTJ A82 INOX 304 CLASS 900

RTJ WELDING NECK FLANGE A182 F304L CLASS 900
Thông tin:
- Vật liệu: ASTM A182/ SA182
- Tiêu chuẩn kích thước : ANSI B16.5 Class 900
- Size : 1/2″ đến 60″
Thông tin sản phẩm:
- Mặt bích hàn cổ ASTM A182, Welding neck Flange ASTM A182, Flaneg WN, là loại mặt bích có cao và ống được hàn trực tiếp với cổ hoặc phụ kiện, butt weld fitting, mặt bích hàn cổ chịu áp xuất cao vì vậy thường được sử dụng những nơi quan trọng, sau khi mặt bích được hàn với ống hoặc phụ kiện, mối hàn được kiểm tra bằng phương pháp siêu âm, chụp chiếu,
- Mặt bích cổ hàn được kết nối và định vị bằng Bu lông (Bolts & Nuts) và ở giữa hai mặt bích là miếng đệm ( Gasket) mục đích của miếng đệm sao cho nhiên liệu không bị dò gỉ ra ngoài giữa mặt bích để tạo thành một liên kết vũng chắc.
Note : Mặt bích hàn cổ ASTM A182, Welding neck Flange ASTM A182, Flaneg WN là sả phầm thường được dùng cho các ứng dụng áp suất cao, vì vậy mặt bích cổ hàn Welding neck Flange được sản xuất, chế tạo bằng phương pháp rèn
Information product
- Welding neck Flange ASTM A182 (also known as a high-hub flange and tapered hub flange) is a type of flange. Weld Neck Flange is easy to recognize at the long tapered hub, that goes gradually over to the wall thickness from a pipe or fitting.
- There are two designs. The regular type is used with pipes. The long type is unsuitable for pipes and is used in process plant. Welding neck Flange consists of a circular fitting with a protruding rim around the circumference. Generally machined from a forging, these flanges are typically butt welded to a pipe. The rim has a series of drilled holes that permit the flange to be affixed to another flange with bolts.
Flange Type | Welding Neck flange, Slip-On, Socket Welding, Blind, Thread, Lap-joint, Long Welding Neck, Orifice, All flanges in Raised Face, Flat face and RTJ |
Material | ASTM A105; A350 LF2; A694 F42, F46, F52, F56, A182 F12/F22/F5/F9/ F91, A182 F304/F304L/F316/F316L, etc. |
Size | 1/2”~60”, as the clients’ requests; |
Pressure | Class: 150, 300, 400, 600, 900, 1500, 2500 / PN6,PN10,PN16,PN25,PN40 / 5K,10K,16K,20K,30K |
Standard | ASME B16.5, ASME B16.47, MSS SP43, EN1092,DIN, JIS, ANSI |
Class 900 lb
Pipe | Flange Data | Hub Data | Raised Face | Drilling Data | Unit Weight | ||||||
Nominal Pipe Size |
A | C | D | E | F | G | H | I | J | ||
Outside Diameter |
Overall Diameter |
Flange Thickness min |
Overall Length |
Diameter at Weld Bevel |
Hub Diameter |
Face Diameter |
Number of Holes |
Bolt Hole Diameter |
Diameter of Circle of Holes |
kg/ piece |
|
in mm |
in mm |
in mm |
in mm |
in mm |
in mm |
in mm |
in mm |
in mm |
|||
1/2 | 0.840 21.30 |
4.750 120.6 |
0.880 22.30 |
2.380 60.45 |
0.840 21.30 |
1.500 38.10 |
1.380 35.00 |
4 | 0.880 22.30 | 3.250 82.50 | 1.87 |
3/4 | 1.050 26.70 |
5.120 130.0 |
1.000 25.40 |
2.750 69.85 |
1.050 26.70 |
1.750 44.00 |
1.690 42.90 |
4 | 0.880 22.30 | 3.500 88.90 | 2.56 |
1 | 1.315 33.40 |
5.880 149.3 |
1.120 28.40 |
2.880 73.15 |
1.320 33.50 |
2.060 52.30 |
2.000 50.80 |
4 | 1.000 25.40 | 4.000 101.6 | 3.74 |
1 1/4 | 1.660 42.20 |
6.250 158.7 |
1.120 28.40 |
2.880 73.15 |
1.660 42.20 |
2.500 63.50 |
2.500 63.50 |
4 | 1.000 25.40 | 4.380 111.2 | 4.33 |
1 1/2 | 1.900 48.30 |
7.000 177.8 |
1.250 31.70 |
3.250 82.50 |
1.900 48.30 |
2.750 69.85 |
2.880 73.15 |
4 | 1.120 28.40 | 4.880 123.9 | 5.94 |
2 | 2.375 60.30 |
8.500 215.9 |
1.500 38.10 |
4.000 101.6 |
2.380 60.45 |
4.120 104.6 |
3.620 91.90 |
8 | 1.000 25.40 | 6.500 165.1 | 10.8 |
2 1/2 | 2.875 73.00 |
9.620 244.3 |
1.620 41.10 |
4.120 104.6 |
2.880 73.15 |
4.880 123.9 |
4.120 104.6 |
8 | 1.120 28.40 | 7.500 190.5 | 15 |
3 | 3.500 88.90 |
9.500 241.3 |
1.500 38.10 |
4.000 101.6 |
3.500 88.90 |
5.000 127.0 |
5.000 127.0 |
8 | 1.000 25.40 | 7.500 190.5 | 13.7 |
4 | 4.500 114.3 |
11.50 292.1 |
1.750 44.40 |
4.500 114.3 |
4.500 114.3 |
6.250 158.7 |
6.190 157.2 |
8 | 1.250 31.70 | 9.250 234.9 | 22.5 |
5 | 5.563 141.3 |
13.75 349.2 |
2.000 50.80 |
5.000 127.0 |
5.560 141.2 |
7.500 190.5 |
7.310 185.7 |
8 | 1.380 35.00 | 279.4 11.00 | 37.4 |
Các tên gọi liên quan: mặt bích inox 304 class 900, mặt bích cổ cao inox 304, mặt bích class 900 inox 304, Welding neck Flange ASTM A182 F304L, Welding neck Flange ASTM A182 class 900, mặt bích class 900 ANSI B16.5, mặt bích cổ cao ANSI A182 inox 304 class 900.
Tab: thegioivalve, thegioimatbich