VÒNG ĐỆM KLINGER MAXIPROFILE KAMMPROFILE
Tổng quan:
Công ty IWISU là một trong những công ty hàng đầu ở Việt Nam về phân phối các phụ kiện áp lực, phụ kiện đường ống, mặt bích, gasket ( đệm làm kín), đồng hồ áp suất,…..với nhiều hãng nỗi tiếng trên thế giới.
Trong đó sản phẩm VÒNG ĐỆM KIM LOẠI KLINGER KAMMPROFILE được công ty nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam với nhiều model khác nhau giúp khách hàng chọn lựa đúng mục đích sử dụng.
Chất lượng của VÒNG ĐỆM KIM LOẠI KLINGER KAMMPROFILE không chỉ đáp ứng nhu cầu của Khách hàng mà còn mang lại sự tin tưởng khi sử dụng sản phẩm của công ty IWISU. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh lực phụ kiện Công ty IWISU đảm bảo mang lại sự hài lòng của khách hàng cùng đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp
Thông tin sản phẩm: VÒNG ĐỆM KLINGER KAMMPROFILE
Vòng đệm kim loại làm kín Klinger Maxiprofile Kammprofile Gasket (còn được gọi là vòng đệm kim loại Cammprofile), là một loại vòng đệm làm kín kết hợp giữa lõi kim loại và vật liệu mềm có tác dụng làm kín như graphite, PTFE,… có thể chịu được nhiệt độ cao hoặc sốc nhiệt liên tục, áp lực lên đến 250 bar, dùng trong mặt bích có bề mặt hạn chế hoặc lực siết bu lông thấp. Được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp đóng tàu, trong các lò trao đổi nhiệt. Dùng thay thế như một sự nâng cấp cho các ứng dụng đang sử dụng vòng đệm Metal Jacketed Gasket.
Các kiểu vòng đệm kim loại Klinger Kammprofile
Thích hợp các tiêu chuẩn mặt bích:
- ASME/ANSI B16.5 ratings class 150 to class 2500
- ASME B16.47 Series A (MSS SP44)
- ASME B16.47 Series B (API 605)
- DIN
Download Data: KLINGER MAXIPROFILE KAMMPROFILE GASKET DOCUMENT
Bảng vật và nhiệt độ hoạt động
Core Material | Maximum Temperature | Core Material | Maximum Temperature | Facing Material | Maximum Temperature |
304/304L | 650ºC | Inconel | 1000ºC | Graphite | 500ºC |
316/316L | 800ºC | Incoloy | 600ºC | PTFE | 260ºC |
Duplex 31803 | 800ºC | Hastelloy | 700ºC | Mica | 1000ºC |
347SS | 870ºC | Super Duplex | 600ºC | Mica/Graphite | 250ºC |
321SS | 870ºC | Alloy 20 | 600ºC | ||
Monel 400 | 800ºC | 254 SMO | 600ºC | ||
Nickel 200 | 600ºC | Zirconium | 500ºC | ||
Titanium | 500ºC | Carbon Steel | 500ºC |
Website liên kết: thegioivalve, thegioimatbich , thietbinhapkhau